Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: đại 大 (+20 nét)
Hình thái: ⿰奢單
Nét bút: 一ノ丶一丨一ノ丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: KARRJ (大日口口十)
Unicode: U+5972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đại 大 (+20 nét)
Hình thái: ⿰奢單
Nét bút: 一ノ丶一丨一ノ丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: KARRJ (大日口口十)
Unicode: U+5972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đả, xả
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), セン (sen), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii), ゆる.やかで (yuru.yakade)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: ce2, do2
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), セン (sen), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii), ゆる.やかで (yuru.yakade)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: ce2, do2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0