Có 8 kết quả:
lỡ • nhỡ • nớ • nỡ • nợ • nữ • nữa • nự
Tổng nét: 3
Bộ: nữ 女 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フノ一
Thương Hiệt: V (女)
Unicode: U+5973
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhữ, nữ
Âm Pinyin: nǚ , rǔ ㄖㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): おんな (on na), め (me)
Âm Hàn: 녀, 여
Âm Quảng Đông: jyu5, neoi5, neoi6
Âm Pinyin: nǚ , rǔ ㄖㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): おんな (on na), め (me)
Âm Hàn: 녀, 여
Âm Quảng Đông: jyu5, neoi5, neoi6
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lỡ làng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhỡ việc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trên nớ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nỡ nào
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nợ nần
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nam nữ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
còn nữa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự nự (phản đối)