Có 4 kết quả:

nonọ
Âm Nôm: no, , , nọ
Tổng nét: 5
Bộ: nữ 女 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶
Thương Hiệt: VE (女水)
Unicode: U+5974
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄋㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ド (do)
Âm Nhật (kunyomi): やつ (yatsu), やっこ (ya'ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nou4

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

1/4

no

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

no đủ, no nê

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chúng nó

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nô lệ

nọ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

này nọ