Có 2 kết quả:
nái • nãi
Tổng nét: 5
Bộ: nữ 女 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女乃
Nét bút: フノ一フノ
Thương Hiệt: VNHS (女弓竹尸)
Unicode: U+5976
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nãi
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ネ (ne), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): ちち (chichi), はぐく.む (haguku.mu)
Âm Hàn: 내
Âm Quảng Đông: naai1, naai5
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ネ (ne), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): ちち (chichi), はぐく.む (haguku.mu)
Âm Hàn: 내
Âm Quảng Đông: naai1, naai5
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lợn nái (lợn giống)
giản thể
Từ điển Hồ Lê
nãi đầu (núm vú); nãi nãi (tên gọi đàn bà)