Có 1 kết quả:
gian
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女干
Nét bút: フノ一一一丨
Thương Hiệt: VMJ (女一十)
Unicode: U+5978
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: can, gian
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gaan1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: gaan1
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gian dâm