Có 1 kết quả:
tha
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女也
Nét bút: フノ一フ丨フ
Thương Hiệt: VPD (女心木)
Unicode: U+5979
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tả, tha
Âm Pinyin: tā ㄊㄚ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji), シャ (sha), タ (ta), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.る (aza.ru)
Âm Quảng Đông: ji1, taa1
Âm Pinyin: tā ㄊㄚ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji), シャ (sha), タ (ta), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.る (aza.ru)
Âm Quảng Đông: ji1, taa1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tha (phụ nữ)