Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フノ一
Thương Hiệt: VV (女女)
Unicode: U+597B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): いいあらそ.う (iiaraso.u)

Tự hình 4

Dị thể 1