Có 5 kết quả:

dừnhơnhưnhừrừ
Âm Nôm: dừ, nhơ, như, nhừ, rừ
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一
Thương Hiệt: VR (女口)
Unicode: U+5982
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: như
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): ごと.し (goto.shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 4

1/5

dừ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chín dừ, ninh dừ

nhơ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhởn nhơ

như

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

như vậy, nếu như

nhừ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chín nhừ; đánh nhừ đòn

rừ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rừ (âm khác của nhừ)