Có 1 kết quả:

phi
Âm Nôm: phi
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一フ
Thương Hiệt: VSU (女尸山)
Unicode: U+5983
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi, phối
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ, pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): きさき (kisaki)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 5

Dị thể 3

1/1

phi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cung phi