Có 2 kết quả:

vòngvọng
Âm Nôm: vòng, vọng
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフノ一
Thương Hiệt: YVV (卜女女)
Unicode: U+5984
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vọng,
Âm Pinyin: wàng ㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.りに (mida.rini)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mong5

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

vòng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vòng quanh

vọng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vọng ngôn, cuồng vọng