Có 1 kết quả:

phụ
Âm Nôm: phụ
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一一
Thương Hiệt: VSM (女尸一)
Unicode: U+5987
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Quảng Đông: fu5

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

phụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ nữ, quả phụ