Có 2 kết quả:

mamụ
Âm Nôm: ma, mụ
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フフ一
Thương Hiệt: VNVM (女弓女一)
Unicode: U+5988
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma, mụ
Âm Pinyin: ㄇㄚ
Âm Quảng Đông: maa1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ma

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ma ma (mẹ)

mụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bà mụ; mụ già