Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一ノ丨
Thương Hiệt: XVTT (重女廿廿)
Unicode: U+598C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): しず.か (shizu.ka), いさぎよ.い (isagiyo.i)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Bình luận 0