Có 2 kết quả:

nghiênngơn
Âm Nôm: nghiên, ngơn
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一ノ丨
Thương Hiệt: VMT (女一廿)
Unicode: U+598D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiên
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

nghiên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên

ngơn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lơn ngơn