Có 2 kết quả:

đúđố
Âm Nôm: đú, đố
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶フ一ノ
Thương Hiệt: VHS (女竹尸)
Unicode: U+5992
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đố
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), そね.む (sone.mu), つも.る (tsumo.ru), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou3

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

đú

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đú đởn

đố

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đố kị; thách đố