Có 3 kết quả:

kỹđĩ
Âm Nôm: , kỹ, đĩ
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ丶
Thương Hiệt: VJE (女十水)
Unicode: U+5993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỹ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): わざおぎ (wazaogi), うたいめ (utaime)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kĩ nữ

kỹ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kỹ nữa

đĩ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ