Có 2 kết quả:

yêuèo
Âm Nôm: yêu, èo
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: VHK (女竹大)
Unicode: U+5996
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あや.しい (aya.shii), なま.めく (nama.meku), わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu1

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

yêu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yêu tinh, yêu thuật

èo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sống èo ọt (tả dạng dễ đau yếu)