Có 6 kết quả:

diệudìudẹodịuxẹoxệu
Âm Nôm: diệu, dìu, dẹo, dịu, xẹo, xệu
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: VFH (女火竹)
Unicode: U+5999
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệu
Âm Pinyin: miào ㄇㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ミョウ (myō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): たえ (tae)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: miu6

Tự hình 3

Dị thể 1

1/6

diệu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

diệu kế; kì diệu, tuyệt diệu

dìu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu

dẹo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẹo qua dẹo lại (đi qua đi lại)

dịu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu

xẹo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xiên xẹo

xệu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai xệu xạo