Có 1 kết quả:

nữu
Âm Nôm: nữu
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨一一
Thương Hiệt: VNG (女弓土)
Unicode: U+599E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nữu
Âm Pinyin: niū ㄋㄧㄡ
Âm Quảng Đông: nau2

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

nữu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nữu (người con gái)