Có 1 kết quả:

tỉ
Âm Nôm: tỉ
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一フノフ
Thương Hiệt: VPP (女心心)
Unicode: U+59A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): なきはは (nakihaha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei2

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên tỉ