Có 2 kết quả:

thoãthoả
Âm Nôm: thoã, thoả
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: BV (月女)
Unicode: U+59A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoả
Âm Pinyin: tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to5

Tự hình 5

Dị thể 3

1/2

thoã

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đĩ thoã

thoả

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoả lòng