Âm Nôm: thoã, thoả Tổng nét: 7 Bộ: nữ 女 (+4 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱爫女 Nét bút: ノ丶丶ノフノ一 Thương Hiệt: BV (月女) Unicode: U+59A5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoả Âm Pinyin: tuǒ ㄊㄨㄛˇ Âm Nhật (onyomi): ダ (da) Âm Hàn: 타 Âm Quảng Đông: to5