Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ:
nữ 女 (+4 nét)
Hình thái:
⿰女元Nét bút:
フノ一一一ノフThương Hiệt: VMMU (女一一山)
Unicode:
U+59A7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận