Có 5 kết quả:
đo • đó • đú • đố • đủ
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Hình thái: ⿰女石
Nét bút: フノ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VMR (女一口)
Unicode: U+59AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đố
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), そね.む (sone.mu), つも.る (tsumo.ru), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: dou3
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), そね.む (sone.mu), つも.る (tsumo.ru), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: dou3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắn đo; so đo; sâu đo
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ở đó; đó đây
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đú đởn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đố kị; thách đố
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đủ lớn