Có 5 kết quả:

đođóđúđốđủ
Âm Nôm: đo, đó, đú, đố, đủ
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VMR (女一口)
Unicode: U+59AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đố
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), そね.む (sone.mu), つも.る (tsumo.ru), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/5

đo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đắn đo; so đo; sâu đo

đó

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ở đó; đó đây

đú

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đú đởn

đố

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đố kị; thách đố

đủ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đủ lớn