Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: VIKK (女戈大大)
Unicode: U+59AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バチ (bachi)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), つま (tsuma)

Tự hình 2

Bình luận 0