Có 2 kết quả:

chụcdâu
Âm Nôm: chục, dâu
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: VLW (女中田)
Unicode: U+59AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

chục

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

dâu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con dâu, cô dâu