Có 4 kết quả:
dát • đát • đét • đớt
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女旦
Nét bút: フノ一丨フ一一一
Thương Hiệt: VAM (女日一)
Unicode: U+59B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đán, đát
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: daat3, taan2
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: daat3, taan2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dút dát, dát như cáy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
Đát Kỷ (vợ vua Trụ nhà Ân)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gầy đét, khô đét
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nói đớt (có cách nói không bình thường, không phát âm đúng được một số âm do lưỡi bị tật)