Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nái, né, nể
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女尔
Nét bút: フノ一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: VNF (女弓火)
Unicode: U+59B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女尔
Nét bút: フノ一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: VNF (女弓火)
Unicode: U+59B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nãi, nễ
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ, nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai), デイ (dei), ジ (ji), ネ (ne), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): はは (haha), はぐく.む (haguku.mu), あね (ane)
Âm Quảng Đông: lei5, naai5, nei5
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ, nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai), デイ (dei), ジ (ji), ネ (ne), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): はは (haha), はぐく.む (haguku.mu), あね (ane)
Âm Quảng Đông: lei5, naai5, nei5
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0