Có 6 kết quả:
a • gá • gã • gạ • gả • ả
Từ điển Hồ Lê
Cô ả
Từ điển Hồ Lê
gá tiếng
Từ điển Hồ Lê
gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)
Từ điển Hồ Lê
gạ chuyện; gạ gẫm
Từ điển Hồ Lê
gả chồng, gả bán
Từ điển Viện Hán Nôm
cô ả