Có 6 kết quả:

agạgả
Âm Nôm: a, , , gạ, gả,
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一丨
Thương Hiệt: VMNR (女一弓口)
Unicode: U+59B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: a
Âm Pinyin: ē
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo1, ngo2, o1, o2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/6

a

Từ điển Hồ Lê

Cô ả

Từ điển Hồ Lê

gá tiếng

Từ điển Hồ Lê

gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)

Từ điển Hồ Lê

gạ chuyện; gạ gẫm

Từ điển Hồ Lê

gả chồng, gả bán

Từ điển Viện Hán Nôm

cô ả