Có 1 kết quả:

muội
Âm Nôm: muội
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VJD (女十木)
Unicode: U+59B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: muội
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): いもうと (imōto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mui6

Tự hình 5

1/1

muội

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hiền muội