Có 2 kết quả:
thê • thế
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: JLV (十中女)
Unicode: U+59BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thê
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): つま (tsuma)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: cai1, cai3
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): つま (tsuma)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: cai1, cai3
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thê thiếp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (thê tử)