Có 2 kết quả:

thiếpthê
Âm Nôm: thiếp, thê
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: YTV (卜廿女)
Unicode: U+59BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiếp
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): めかけ (mekake), そばめ (sobame), わらわ (warawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cip3

Tự hình 5

Dị thể 1

1/2

thiếp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thê thiếp

thê

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thê thiếp