Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女句
Nét bút: フノ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: VPR (女心口)
Unicode: U+59C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女句
Nét bút: フノ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: VPR (女心口)
Unicode: U+59C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hu
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): はは (haha), たの.しむ (tano.shimu), つま (tsuma), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: heoi1, heoi2
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): はは (haha), たの.しむ (tano.shimu), つま (tsuma), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: heoi1, heoi2
Tự hình 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0