Có 2 kết quả:

bợmphạp
Âm Nôm: bợm, phạp
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: VHIO (女竹戈人)
Unicode: U+59C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

bợm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bợm già; bợm nhậu

phạp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)