Có 1 kết quả:
mẫu
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女母
Nét bút: フノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: VWYI (女田卜戈)
Unicode: U+59C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hối, mẫu, mỗ
Âm Pinyin: mǔ ㄇㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou5
Âm Pinyin: mǔ ㄇㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou5
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mẫu giáo