Có 3 kết quả:

chịtỉtỷ
Âm Nôm: chị, tỉ, tỷ
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂔
Nét bút: フノ一ノフ丨ノ
Thương Hiệt: VLXH (女中重竹)
Unicode: U+59CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Pinyin: ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あね (ane), はは (haha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ze2, zi2

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

chị

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chị em

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ muội

tỷ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tỉ muội