Có 2 kết quả:
thuỷ • thỉ
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女台
Nét bút: フノ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: VIR (女戈口)
Unicode: U+59CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thí, thuỷ
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.める (haji.meru), -はじ.める (-haji.meru), はじ.まる (haji.maru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: ci2
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.める (haji.meru), -はじ.める (-haji.meru), はじ.まる (haji.maru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: ci2
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thuỷ chung
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉ (bắt đầu)