Có 1 kết quả:
thư
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女且
Nét bút: フノ一丨フ一一一
Thương Hiệt: VBM (女月一)
Unicode: U+59D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tả, thư
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あね (ane), ねえさん (neesan)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: ze2
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あね (ane), ねえさん (neesan)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: ze2
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiểu thư