Có 3 kết quả:

goo
Âm Nôm: , go, o
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: VJR (女十口)
Unicode: U+59D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): しゅうとめ (shūtome), しゅうと (shūto), おば (oba), しばらく (shibaraku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 4

Chữ gần giống 1

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cô gái, cô nương; ni cô

go

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vải go lại (co lại)

o

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

o ruột (cô ruột)