Có 1 kết quả:
tự
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女以
Nét bút: フノ一フ丶ノ丶
Thương Hiệt: VVIO (女女戈人)
Unicode: U+59D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỉ, tự, tỷ
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あね (ane)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ci5
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あね (ane)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ci5
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tự (chị em dâu gọi nhau là tự)