Có 1 kết quả:

tính
Âm Nôm: tính
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一一丨一
Thương Hiệt: VHQM (女竹手一)
Unicode: U+59D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tính
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seng3, sing3

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

tính

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quí tính