Có 2 kết quả:
uế • uỷ
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱禾女
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: HDV (竹木女)
Unicode: U+59D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uỷ
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ゆだ.ねる (yuda.neru)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai1, wai2
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ゆだ.ねる (yuda.neru)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai1, wai2
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô uế
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
uỷ thác, uỷ ban