Có 1 kết quả:
nhâm
Âm Nôm: nhâm
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女任
Nét bút: フノ一ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: VOHG (女人竹土)
Unicode: U+59D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女任
Nét bút: フノ一ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: VOHG (女人竹土)
Unicode: U+59D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhâm
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): はら.む (hara.mu), みごも.る (migomo.ru)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4, jam6
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): はら.む (hara.mu), みごも.る (migomo.ru)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4, jam6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhâm phụ (phụ nữ có thai)