Có 4 kết quả:
diêu • rêu • đào • đầu
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女兆
Nét bút: フノ一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: VLMO (女中一人)
Unicode: U+59DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
diêu (tên họ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rêu xanh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ả đào; đào hoa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cô đầu (con hát)