Có 3 kết quả:
cưng • gừng • khương
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱𦍌女
Nét bút: 丶ノ一一丨一フノ一
Thương Hiệt: TGV (廿土女)
Unicode: U+59DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khương
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): こう (kō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): こう (kō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Tự hình 5
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưng con, cưng chiều; cưng cứng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ gừng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)