Có 1 kết quả:
xu
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女朱
Nét bút: フノ一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VHJD (女竹十木)
Unicode: U+59DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thù, xu
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): ス (su), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: syu1, zyu1
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): ス (su), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: syu1, zyu1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)