Có 1 kết quả:
giảo
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女交
Nét bút: フノ一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: VYCK (女卜金大)
Unicode: U+59E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảo, hào
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ, xiáo ㄒㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), うつく.しい (utsuku.shii), いさぎよ.い (isagiyo.i)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2, haau4
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ, xiáo ㄒㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), うつく.しい (utsuku.shii), いさぎよ.い (isagiyo.i)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2, haau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)