Có 3 kết quả:
cạu • cấu • quạu
Âm Nôm: cạu, cấu, quạu
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女后
Nét bút: フノ一ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: VHMR (女竹一口)
Unicode: U+59E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女后
Nét bút: フノ一ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: VHMR (女竹一口)
Unicode: U+59E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), みめよ.い (mimeyo.i), みにく.い (miniku.i)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), みめよ.い (mimeyo.i), みにく.い (miniku.i)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cạu cọ (khó tính)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tính quàu quạu