Có 4 kết quả:
lão • muá • mỗ • mụ
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女老
Nét bút: フノ一一丨一ノノフ
Thương Hiệt: VJKP (女十大心)
Unicode: U+59E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lão, mỗ, mụ
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ, mǔ ㄇㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: lou5, mou5
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ, mǔ ㄇㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: lou5, mou5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lão lão (bà ngoại)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
múa mép
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mỗ (bà mụ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bà mụ; mụ già