Có 2 kết quả:

di
Âm Nôm: di,
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一フ一フノ丶
Thương Hiệt: VKN (女大弓)
Unicode: U+59E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): いもと (imoto), いもうと (imōto), おば (oba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

di

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

di thái (dì hai ; vợ bé của bố); đại di tử, tiểu di tư (chị em dâu)

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dì (em mẹ); dì ghẻ