Có 3 kết quả:
diệt • điệt • đẹt
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女至
Nét bút: フノ一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: VMIG (女一戈土)
Unicode: U+59EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệt
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), チツ (chitsu), ジチ (jichi), イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Nhật (kunyomi): めい (mei), おい (oi)
Âm Hàn: 질, 절
Âm Quảng Đông: zat6
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), チツ (chitsu), ジチ (jichi), イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Nhật (kunyomi): めい (mei), おい (oi)
Âm Hàn: 질, 절
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệt tử (cháu trai), điệt nữ (cháu gái), điệt tôn (con trai của cháu)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đì đẹt, lẹt đẹt